| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-000001
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Giáo Dục | .H | 2004 | 14700 | V13 |
| 2 |
SDD-000002
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Giáo Dục | .H | 2004 | 14700 | V13 |
| 3 |
SDD-000003
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Giáo Dục | .H | 2004 | 14700 | V13 |
| 4 |
SDD-000004
| Bộ Giáo dục và đào tạo | Ba mươi lăm tác phẩm được giải | Giáo Dục | .H | 2004 | 14700 | V13 |
| 5 |
SDD-00130
| Bộ giáo dục và Đào tạo | Ba mươi tác phẩm được giải | Giáo Dục | .H | 2004 | 17200 | 8V |
| 6 |
SDD-00132
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | Giáo Dục | .H | 2009 | 12000 | V13 |
| 7 |
SDD-000037
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-000038
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-000039
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 10 |
SDD-000040
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 11 |
SDD-000041
| Chu Huy | Ông và Cháu | Giáo Dục | .H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 12 |
SDD-000074
| Đinh Công Tâm | Kể Chuyện Lịch sử nước nhà | Trẻ | .H | 2007 | 17500 | V23 |
| 13 |
SDD-000075
| Đinh Công Tâm | Kể Chuyện Lịch sử nước nhà | Trẻ | .H | 2007 | 17500 | V23 |
| 14 |
SDD-000076
| Đinh Công Tâm | Kể Chuyện Lịch sử nước nhà | Trẻ | .H | 2007 | 17500 | V23 |
| 15 |
SDD-00131
| Đỗ Xuân Hà | Giáo dục thẩm mỹ món nợ lớn đối với thế hệ trẻ | Giáo Dục | .H | 1998 | 10800 | 371 |
| 16 |
SDD-000128
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay ... thế giới ngày mai | Giáo Dục | .H | 1998 | 4700 | 371 |
| 17 |
SDD-000129
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay ... thế giới ngày mai | Giáo Dục | .H | 1998 | 4700 | 371 |
| 18 |
SDD-00106
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn học | .H | 2006 | 30000 | 3K5H6 |
| 19 |
SDD-000134
| Hải Vy | Kể chuyện bà Huyện Thanh Quan | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 20 |
SDD-000135
| Hải Vy | Kể chuyện bà Huyện Thanh Quan | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 21 |
SDD-00136
| Hải Vy | Kể chuyện Mạc Đĩnh Chi | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 22 |
SDD-00137
| Hải Vy | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 23 |
SDD-00138
| Hải Vy | Kể chuyện Phạm Ngũ Lão | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 24 |
SDD-00151
| Hải Vi | Kể chuyện Ngô Quyền | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 25 |
SDD-00152
| Hải Vi | Kể chuyện Chu Văn An | Lao động | .H | 2010 | 20000 | 9(V)(092) |
| 26 |
SDD-000093
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu | Trẻ | .H | 2005 | 8000 | 3K5H5 |
| 27 |
SDD-000094
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm, chống tham ô, lãng phí, chống bệnh quan liêu | Trẻ | .H | 2005 | 8000 | 3K5H5 |
| 28 |
SDD-000101
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 29 |
SDD-000102
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh Niên | .H | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
| 30 |
SDD-00103
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn học | .H | 2005 | 25000 | 3K5H6 |
| 31 |
SDD-00133
| Lê Quốc Hùng | Truyện kể thượng nguồn sông thao | Giáo Dục | .H | 2009 | 17000 | V23 |
| 32 |
SDD-000077
| Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn | Giáo Dục | .H | 2007 | 23000 | V23 |
| 33 |
SDD-000078
| Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn | Giáo Dục | .H | 2007 | 23000 | V23 |
| 34 |
SDD-000005
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | V13 |
| 35 |
SDD-000006
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | V13 |
| 36 |
SDD-000007
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | V13 |
| 37 |
SDD-000008
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | Giáo Dục | .H | 2007 | 5000 | V13 |
| 38 |
SDD-000042
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 9 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 39 |
SDD-000043
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 9 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 40 |
SDD-000044
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 9 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 41 |
SDD-000045
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 10 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 42 |
SDD-000046
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 10 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 43 |
SDD-000047
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 10 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 44 |
SDD-000048
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 11 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 45 |
SDD-000049
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 11 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 46 |
SDD-000050
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 12 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 47 |
SDD-000051
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 12 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 48 |
SDD-000052
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 12 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 49 |
SDD-000053
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 13 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 50 |
SDD-000054
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 13 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 51 |
SDD-000055
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 13 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 52 |
SDD-000056
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 14 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 53 |
SDD-000057
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 14 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 54 |
SDD-000058
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 14 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 55 |
SDD-000059
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 15 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 56 |
SDD-000060
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 15 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 57 |
SDD-000061
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 15 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 58 |
SDD-000062
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 59 |
SDD-000063
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 60 |
SDD-000064
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 16 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 61 |
SDD-000065
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 17 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 62 |
SDD-000066
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 17 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 63 |
SDD-000067
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 17 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 64 |
SDD-000068
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 65 |
SDD-000069
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 66 |
SDD-000070
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 18 | Giáo Dục | .H | 2007 | 10000 | 9(V) |
| 67 |
SDD-000071
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 68 |
SDD-000072
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 69 |
SDD-000073
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 19 | Giáo Dục | .H | 2007 | 12000 | 9(V) |
| 70 |
SDD-000028
| Mai Nguyên | Truyện Đạo đức Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | V23 |
| 71 |
SDD-000029
| Mai Nguyên | Truyện Đạo đức Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | V23 |
| 72 |
SDD-000030
| Mai Nguyên | Truyện Đạo đức Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2002 | 6000 | V23 |
| 73 |
SDD-000025
| NXB. Đại học sư phạm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 74 |
SDD-000026
| NXB. Đại học sư phạm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 75 |
SDD-000027
| NXB. Đại học sư phạm | Kể chuyện Đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | .H | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 76 |
SDD-000098
| NXB. Kim Đồng | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim đồng | .H | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 77 |
SDD-000099
| NXB. Kim Đồng | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim đồng | .H | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 78 |
SDD-000100
| NXB. Kim Đồng | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | Kim đồng | .H | 2007 | 10000 | 3K5H6 |
| 79 |
SDD-000031
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | .H | 2001 | 9800 | 9V(092) |
| 80 |
SDD-000032
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo Dục | .H | 2001 | 9800 | 9V(092) |
| 81 |
SDD-000117
| Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn Địa lý ở trường phổ thông | Giáo Dục | .H | 2002 | 7400 | 50.91 |
| 82 |
SDD-000118
| Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn Địa lý ở trường phổ thông | Giáo Dục | .H | 2002 | 7400 | 50.91 |
| 83 |
SDD-000119
| Nguyễn Phi Hạnh | Giáo dục môi trường qua môn Địa lý ở trường phổ thông | Giáo Dục | .H | 2002 | 7400 | 50.91 |
| 84 |
SDD-000120
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7200 | 552.3 |
| 85 |
SDD-000121
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7200 | 552.3 |
| 86 |
SDD-000122
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7200 | 552.3 |
| 87 |
SDD-000123
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7200 | 552.3 |
| 88 |
SDD-000124
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7500 | 552.3 |
| 89 |
SDD-000125
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7500 | 552.3 |
| 90 |
SDD-000126
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7500 | 552.3 |
| 91 |
SDD-000127
| Nguyễn Thị Phượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo Dục | .H | 2000 | 7500 | 552.3 |
| 92 |
SDD-000153
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | V23 |
| 93 |
SDD-000154
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo Dục | .H | 2006 | 7000 | V23 |
| 94 |
SDD-00147
| Nguyễn Thị Côi | Truyện kể về các nhân vật trong Lịch sử Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2008 | 25000 | 9(V)(092) |
| 95 |
SDD-000148
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt tập 1 | Giáo Dục | .H | 2009 | 28000 | 9(V)(092) |
| 96 |
SDD-000149
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt tập 1 | Giáo Dục | .H | 2009 | 28000 | 9(V)(092) |
| 97 |
SDD-00150
| Nguyễn Gia Phu | Chuyện Lịch sử Việt Nam và thế giới tập 1 | Giáo Dục | .H | 2005 | 12600 | 9 |
| 98 |
SDD-00079
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | .H | 2007 | 15500 | V23 |
| 99 |
SDD-00080
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | .H | 2007 | 15500 | V23 |
| 100 |
SDD-00081
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 2 | Giáo Dục | .H | 2007 | 15500 | V23 |
| 101 |
SDD-00082
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 102 |
SDD-00083
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 103 |
SDD-00084
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 104 |
SDD-00085
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 105 |
SDD-00086
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 106 |
SDD-00087
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam tập 3 | Giáo Dục | .H | 2007 | 16900 | V13 |
| 107 |
SDD-00009
| Nhiều tác giả | Con gái người lính đảo | Giáo Dục | .H | 2003 | 9000 | ĐV1 |
| 108 |
SDD-000010
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo Dục | .H | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 109 |
SDD-000011
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo Dục | .H | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 110 |
SDD-000012
| Nhiều tác giả | Điều ước sao băng | Giáo Dục | .H | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 111 |
SDD-000013
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | ĐV1 |
| 112 |
SDD-000014
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | ĐV1 |
| 113 |
SDD-000015
| Nhiều tác giả | Hạt nắng bé con | Giáo Dục | .H | 2004 | 7000 | ĐV1 |
| 114 |
SDD-000104
| Nhiều tác giả | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo Dục | .H | 2005 | 17000 | 3K5H6 |
| 115 |
SDD-000105
| Nhiều tác giả | Vẻ đẹp thơ văn Chủ tịch Hồ Chí Minh | Giáo Dục | .H | 2005 | 17000 | 3K5H6 |
| 116 |
SDD-000108
| Phan Khôi | Những câu chuyện lý thú về loài vật | Giáo Dục | .H | 2003 | 6800 | 4(N523) |
| 117 |
SDD-000109
| Phan Khôi | Những câu chuyện lý thú về loài vật | Giáo Dục | .H | 2003 | 6800 | 4(N523) |
| 118 |
SDD-000110
| Phan Khôi | Những câu chuyện lý thú về loài vật | Giáo Dục | .H | 2003 | 6800 | 4(N523) |
| 119 |
SDD-000111
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo Dục | .H | 2004 | 13700 | ĐV13 |
| 120 |
SDD-000112
| Phạm Thu Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo Dục | .H | 2004 | 13700 | ĐV13 |
| 121 |
SDD-000139
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 122 |
SDD-000140
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với nghề giáo | Lao động | .H | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
| 123 |
SDD-000141
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với Giáo dục và thế hệ trẻ | Lao động | .H | 2009 | 55000 | 3K5H6 |
| 124 |
SDD-000142
| Phan Tuyết | Những chuyện kể về Bác Hồ với Giáo dục và thế hệ trẻ | Lao động | .H | 2009 | 55000 | 3K5H6 |
| 125 |
SDD-00107
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | Giáo Dục | .H | 2000 | 7300 | 9(V)(092) |
| 126 |
SDD-000021
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 127 |
SDD-000022
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 128 |
SDD-000023
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 129 |
SDD-000024
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo Dục | .H | 2005 | 7300 | 9(V) |
| 130 |
SDD-000095
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Trẻ | .H | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 131 |
SDD-000096
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Trẻ | .H | 2004 | 13100 | 3K5H6 |
| 132 |
SDD-00097
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trẻ | .H | 2002 | 15500 | 3K5H6 |
| 133 |
SDD-000033
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo Dục | .H | 2003 | 10700 | V23 |
| 134 |
SDD-000034
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo Dục | .H | 2003 | 10700 | V23 |
| 135 |
SDD-000035
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo Dục | .H | 2003 | 10700 | V23 |
| 136 |
SDD-000036
| Trần Hoà Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo Dục | .H | 2003 | 10700 | V23 |
| 137 |
SDD-000113
| Trần Hoà Bình | Những đoạn văn hay của học sinh Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2000 | 7400 | 8(V) |
| 138 |
SDD-000114
| Trần Hoà Bình | Những đoạn văn hay của học sinh Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2000 | 7400 | 8(V) |
| 139 |
SDD-000115
| Trần Hoà Bình | Những đoạn văn hay của học sinh Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2000 | 7400 | 8(V) |
| 140 |
SDD-000116
| Trần Hoà Bình | Những đoạn văn hay của học sinh Tiểu học | Giáo Dục | .H | 2000 | 7400 | 8(V) |
| 141 |
SDD-000143
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức tập 1 | Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | 371.011 |
| 142 |
SDD-000144
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức tập 1 | Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | 371.011 |
| 143 |
SDD-000145
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức tập 1 | Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | 371.011 |
| 144 |
SDD-000146
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể Giáo dục đạo đức tập 1 | Giáo Dục | .H | 2008 | 21000 | 371.011 |
| 145 |
SDD-000016
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 146 |
SDD-000017
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 147 |
SDD-000018
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 148 |
SDD-000019
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 149 |
SDD-000020
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | Giáo Dục | .H | 2004 | 6000 | 4(V) |
| 150 |
SDD-000088
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
| 151 |
SDD-000089
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
| 152 |
SDD-000090
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | .H | 2006 | 25000 | 3K5H5 |
| 153 |
SDD-000091
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo Dục | .H | 2007 | 7300 | 3K5H5 |
| 154 |
SDD-000092
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo Dục | .H | 2007 | 7300 | 3K5H5 |