STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông đường bộ cho học sinh | Trần Lan Khanh | 199 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ Giáo dục | 187 |
3 | Po Ké Mon cùng em học an toàn giao thông | Nguyễn Lê My Hoàn | 101 |
4 | An toàn giao thông lớp 1 | Nhiều tác giả | 74 |
5 | Đề cương bài giảng lịch sử xã Phương Hưng | Nguyễn Đức Tuynh | 60 |
6 | An toàn gia giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và Đào tạo | 51 |
7 | Truyện thơ cổ tích và lịch sử Việt Nam | Đỗ Trọng Kim | 50 |
8 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 39 |
9 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 39 |
10 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 38 |
11 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 34 |
12 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 31 |
13 | Tài liệu BDTX chu kỳ 2003-2007 phần địa phương Đất và người Hải Dương | Sở GD& ĐT Hải Dương | 26 |
14 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
15 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
16 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
17 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
18 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
19 | Giáo dục bảo vệ môi trường môn Mĩ thuật cấp Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 16 |
20 | Thế giới ô tô | Nguyễn Huy Thăng | 16 |
21 | Hướng dẫn tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp cho học sinh lớp 2 | Lưu Thu Thuỷ | 15 |
22 | Tài liệu bồi dưỡng Giáo viên dạy các môn học lớp 5 tập 1 | Trịnh Quốc Thái | 14 |
23 | Tài liệu bồi dưỡng Giáo viên dạy các môn học lớp 5 tập 2 | Trịnh Quốc Thái | 14 |
24 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
25 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 13 |
26 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003-2007) Tập2 | Bộ giáo dục | 13 |
27 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ lll (2003-2007) Tập 1 | Bộ giáo dục | 13 |
28 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 13 |
29 | Phương pháp dạy học các môn học ở Tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12 |
30 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
31 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Bộ giáo dục | 11 |
32 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc toản | 11 |
33 | Lịch sử và Địa Lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 11 |
34 | Lịch sử và Địa lý lớp 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
35 | Đạo đức lớp 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
36 | Tiếng Việt lớp 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
37 | Tiếng Việt lớp 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
38 | Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
39 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
40 | Tiếng Việt lớp 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
41 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
42 | Lương y Nguyễn Quốc Tiễn với các phương thuốc Chữa thận và dạ dày | Nguyễn Văn Toản | 10 |
43 | TLGD An toàn giao thông lớp 2 | Bộ Giáo dục | 10 |
44 | TLGD An toàn giao thông lớp 4 | Bộ Giáo dục | 10 |
45 | TLGD An toàn giao thông lớp 5 | Bộ Giáo dục | 10 |
46 | Dạy lớp 1 theo chương trình Tiểu học mới | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
47 | Tự nhiên và Xã hội lớp 1 | Bùi Phương Nga | 10 |
48 | Tự nhiên và Xã hội lớp 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
49 | Khoa học lớp 4 | Bùi Phương Nga | 10 |
50 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
51 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
52 | Toán lớp 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
53 | Chiều xuân | Đỗ Hoàng Phong | 10 |
54 | Âm nhạc lớp 4 | Hoàng Long | 10 |
55 | Tài liệu BDTX chu kỳ 2003-2007 phần địa phương Kinh tế, Chính trị,Văn hoá, xã hội | Sở GD&ĐT Hải Dương | 10 |
56 | Ba mươi đề ôn luyện Toán cuối bậc Tiểu học | Vũ Dương Thụy | 9 |
57 | Hỏi đáp về dạy học Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
58 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
59 | Vở bài tập Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 9 |
60 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
61 | Tự nhiên và Xã hội lớp 3 | Bùi Phương Nga | 9 |
62 | TLGD An toàn giao thông lớp 1 | Bộ Giáo dục | 9 |
63 | Bác Hồ và những bài học đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 9 |
64 | Một trăm bài tập luyện cách dùng dấu câu tiếng Việt | Nguyễn Quang Ninh | 9 |
65 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
66 | Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
67 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 8 |
68 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 8 |
69 | TLGD An toàn giao thông lớp 3 | Bộ Giáo dục | 8 |
70 | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975- 2000) | BCH Đảng bộ huyện Gia Lộc | 8 |
71 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
72 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
73 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc Tiểu học môn Toán | Đỗ Trung Hiệu | 8 |
74 | Dạy học Chính tả ở Tiểu học | Hoàng Văn Thung | 8 |
75 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 8 |
76 | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn | Trương Chính | 8 |
77 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán Tiểu học 4 ( Bồi dưỡg học sinh khá, giỏi) | Tô Hoài Phong | 8 |
78 | Sổ tay phụ trách Sao | NXB. Kim Đồng | 8 |
79 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | Phạm Ngọc Định | 8 |
80 | Dạy học từ ngữ ở Tiểu học | Phan Thiều | 7 |
81 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 7 |
82 | Hỏi đáp về tập tính động vật | Vũ Quang Mạnh | 7 |
83 | Bài tập nâng cao Tiếng việt 5 tập 1 | Lê Thị Nguyên | 7 |
84 | Truyện đọc lớp 5 | Hoàng Hoà Bình | 7 |
85 | Dạy văn cho học sinh Tiểu học | Hoàng Hoà Bình | 7 |
86 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 7 |
87 | Âm Nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 7 |
88 | Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt | Đào Ngọc | 7 |
89 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho học sinh Tiểu học) | Bộ giáo dục | 7 |
90 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
91 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 7 |
92 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê Thu Hà | 7 |
93 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 7 |
94 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 7 |
95 | Hỏi đap về dạy học Tiếng Việt 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
96 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 6 |
97 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 6 |
98 | Bác học nhí | Ngô Thị Thúy Bình | 6 |
99 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 6 |
100 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sĩ Tuấn | 6 |
|