Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK000001
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
2 |
STK000002
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
3 |
STK000003
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
4 |
STK000004
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
5 |
STK000005
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
6 |
STK000006
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
7 |
STK000007
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
8 |
STK000008
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
9 |
STK000009
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
10 |
STK000010
| Bộ giáo dục | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình BDTX chu kỳ (2003-2007) Bậc tiểu học | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 373 | 2700 |
|