Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SKD-000012
| Nhiều tác giả | Mẹ tôi tập1 | Trẻ | .H | 2006 | 16000 | Hỏng | | 01 |
2 |
SKD-00016
| NXB. Kim Đồng | Trạng Quỳnh | Kim đồng | .H | 2005 | 9000 | Hỏng | | 01 |
3 |
SKD-000019
| Nguyễn Thị Bích Nga | Món quà của lòng yêu thương | Trẻ | .H | 2005 | 13500 | Hỏng | | 01 |
4 |
SKD-000027
| Bùi Xuân Lộc | Lớn lên trong trái tim của Mẹ | Trẻ | .H | 2006 | 16000 | Hỏng | | 01 |
5 |
SKD-000029
| Hà Hải Châu | Đoá hồng cho tình yêu | Trẻ | .H | 2006 | 17500 | Hỏng | | 01 |
6 |
SKD-000067
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | Văn học | .H | 2005 | 18000 | Hỏng | | 01 |
7 |
SKD-000075
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Kim đồng | .H | 2005 | 35000 | Hỏng | | 01 |
8 |
SKD-000086
| Vũ văn Kính | Một trăm gương trẻ tốt | Trẻ | .H | 2006 | 13000 | Hỏng | | 01 |
9 |
SKD-000103
| Thạch Lam | Truyện ngắn Thạch Lam | Kim đồng | .H | 2004 | 8000 | Hỏng | | 01 |
10 |
SKD-000107
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn học | .H | 2004 | 8000 | Hỏng | | 01 |
|